- der Stich
- - {bite} sự cắn, sự ngoạm, miếng cắn, vết cắn, sự châm, sự đốt, nốt đốt, miếng, thức ăn, sự đau nhức, sự nhức nhối của vết thương, sự cắn câu, sự bám chắt, sự ăn sâu, vị cay tê, sự châm biếm, sự chua cay - cỏ cho vật nuôi - {engraving} sự khắc, sự trổ, sự chạm, sự in sâu, sự khắc sâu, bản in khắc - {jab} nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh, nhát đâm bất thình lình, cú đánh bất thình lình, trận đánh thọc sâu - {job} việc, việc làm, công việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {prick} sự chích, sự chọc, vết châm, vết chích, vết chọc, mũi nhọn, cái giùi, cái gai, sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt, gậy thúc, uộc khụp cái cặc - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, vết, dấu, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {puncture} sự đâm, lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng, sự đánh thủng - {sting} ngòi, vòi, răng độc, lông ngứa, nọc, sự sâu sắc, sự sắc sảo, sự chua chát, sự đau quặn - {stitch} mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu, một tí, một mảnh, sự đau xóc = der Stich (Schmerz) {twitch}+ = der Stich (Kartenspiel) {trick; winning stroke}+ = im Stich lassen {to abandon; to desert; to ditch; to fail; to forsake (forsook,forsaken); to leave (left,left); to throw over}+ = es gab mir einen Stich {I felt a pang}+ = jemanden im Stich lassen {let someone down; to leave someone in the lurch; to turn one's back upon something; to walk out on someone}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.